|
|
|||
|
Quý Thầy Cô |
|||
| 1 | Thầy Hà Công Bê | DNG | |
| 2 | Thầy Nguyễn Văn Đáo | DNG | |
| 3 | Thầy Phan Khắc Đồ | DNG | |
| 4 | Cô Lê Thị Như Hoa | SGN | |
| 5 | Thầy Ngô Hào | SGN | |
| 6 | Thầy Trần Trọng Huấn | DNG | |
| 7 | Thầy Phan Thanh Kế | DNG | |
| 8 | Thầy Đặng Đăng Khoa | DNG | |
| 9 | Thầy Nguyễn Văn Kính | DNG | |
| 10 | Thầy Tôn Thất Lan | SGN | |
| 11 | Thầy Huỳnh Khải | DNG | |
| 12 | Thầy Nguyễn Nguyên | DNG | |
| 13 | Thầy Hoàng Bích Sơn | DNG | |
| 14 | Thầy Trần Đại Tăng | DNG | |
| 15 | Cô Đặng Thị Vân | SGN | |
| 16 | Thầy Vĩnh Vinh | SGN | |
| 17 | ThầyLê Long Viên | DNG | |
|
Quý Khách mời |
|||
| 1 | Ông Lê Phú Kỳ | Hiệu trưởng Trường THPT Phan Châu Trinh | |
| 2 | Ông Huỳnh Bá Tam | Hiệu phó Trường THPT Phan Châu Trinh | |
| 3 | Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Hiệu phó Trường THPT Phan Châu Trinh | |
| 4 | Ông Nguyễn Quang Hưng | Hiệu phó Trường THPT Phan Châu Trinh | |
| 5 | Ông Võ Anh Sơn | Chủ tịch Công đoàn Trường THPT Phan Châu Trinh | |
|
Cựu học sinh PCT 65-72 ( Liên lớp : A1 - A2 - B1 - B2 - B3 - B4 - C ) |
|||
|
1 |
Lê Hữu Ẩm | 12B3 - DNG | |
|
2 |
Trần Đình Ban | 12B4 - SGN | |
|
3 |
Ngô Tấn Bán | 12B2 - DNG | |
|
4 |
Hoàng Quốc Bảo | 12B1 - DNG | |
|
5 |
Lê Thanh Bình | 12A2 - HUE | |
|
6 |
Nguyễn Văn Cẩm | 12B3 - DNG | |
|
7 |
Đặng Văn Cảnh | 12A2 - DNG | |
|
8 |
Trần Văn Cát | 12B3 - DNG | |
|
9 |
Lê Hữu Cầu | 12B3 - DNG | |
|
10 |
Phạm Viết Chấn | 12B2 - SGN | |
|
11 |
Võ Văn Chi | 12A1 - DNG | |
|
12 |
Phạm Nam Chinh | 12B3 - DNG | |
|
13 |
Nguyễn Văn Chính | 12B4 - DNG | |
|
14 |
Đặng Chính | 12B3 - DNG | |
|
15 |
Thiều Đình Cho | 12B1 - DNG | |
|
16 |
Phùng Hữu Chữ | 12B3 - DNG | |
|
17 |
Nguyễn Văn Cư | 12B4 - HUE | |
|
18 |
Nguyễn Thanh Cừ | 12B3 - DNG | |
|
19 |
Lê Đích | 12 - DNG | |
|
20 |
Nguyễn Văn Địch | 12A2 - DNG | |
|
21 |
Lê Ngọc Diệp | 12A1 - DNG | |
|
22 |
Phạm Đoàn | 12B4 - SGN | |
|
23 |
Nguyễn Văn Dư | 12B3 - DNG | |
|
24 |
Nguyễn Đức | 12B4 - DNG | |
|
25 |
Nguyễn Phan Dũng | 12A! - DNG | |
|
26 |
Nguyễn Văn Dũng | 65-69 - DNG | |
|
27 |
Huỳnh Ngọc Dũng | 12B3 - SGN | |
|
28 |
Lương Quang Dũng | 12B3 - SGN | |
|
29 |
Nguyễn Trường Dũng | 12B3 - SGN | |
|
30 |
Trần Văn Duyệt | 12B4 - HUE | |
|
31 |
Hoàng Hà | 12B1 - DNG | |
|
32 |
Nguyễn Văn Hiền | 12B1 - | |
|
33 |
Đoàn Văn Hinh | 12B4 - SGN | |
|
34 |
Dương Hoàng Hồ | 65-69 - DNG | |
|
35 |
Lê Nho Hổ | 12A1 - DNG | |
|
36 |
Phạn Văn Hoa | 12A2 - DNG | |
|
37 |
Trần Ngọc Huân | 12B2 - DNG | |
|
38 |
Trần Phú Hưng | 12B3 - SGN | |
|
39 |
Huỳnh Đức Hữu | 12B1 - DNG | |
|
40 |
Nguyễn Văn Hy | 12B1 - DNG | |
|
41 |
Nguyễn Văn Khanh | 12A2 - DNG | |
|
42 |
Nguyễn Viết Khánh | 12B1 - DNG | |
|
43 |
Huỳnh Sĩ Khiêm | 12A1 - DNG | |
|
44 |
Trần Khoan | 12B3 - DNG | |
|
45 |
Nguyễn Đỗ Kính | 12B3 - SGN | |
|
46 |
Nguyễn Lai | 12B4 - DNG | |
|
47 |
Đỗ Ngọc Lân | 12A1 - DNG | |
|
48 |
Trần Lân | 12A2 - DNG | |
|
49 |
Dương Công Lê | 12A1 - DNg | |
|
50 |
Trần Cảnh Lê | 12B4 - DNG | |
|
51 |
Huỳnh Lịch | 12B1 - DNG | |
|
52 |
Bùi Đình Liêm | 12B1 - DNG | |
|
53 |
Nguyễn Hữu Liêm | 12C - DNG | |
|
54 |
Đặng Bá Lộc | 12B4 - SGN | |
|
55 |
Phạm Bá Lộc | 12B3 - DNG | |
|
56 |
Phan Lợi | 12B3 - DNG | |
|
57 |
Mai Khắc Luân | 12B1 - HUE | |
|
58 |
Nguyễn Tấn Mãnh | 12A2 - HUE | |
|
59 |
Phạm Văn Mạnh | 12 - DNG | |
|
60 |
Huỳnh Mao | 12B3 - SGN | |
|
61 |
Lê Đồng Minh | 12B4 - DNG | |
|
62 |
Hiệp Nghĩa | 12A2 - DNG | |
|
63 |
Nguyễn Văn Ngọ | 12B1 - DNG | |
|
64 |
Lê Băng Ngọc | 12A1 - SGN | |
|
65 |
Nguyễn Hữu Nhạn | 12B4 - SGN | |
|
66 |
Lê Hồng Nhật | 12B3 - Vĩnh Long | |
|
67 |
Phạm Nho | 12A2 - QNA | |
|
68 |
Hồ Đình Phong | 12B3 - DNG | |
|
69 |
Đinh Phụ | 12A2 - DNG | |
|
70 |
Hồ Xuân Quang | 12B1 - DNG | |
|
71 |
Tôn Thất Quang | 12B1 - DNG | |
|
72 |
Châu Quang | 12B1 - DNG | |
|
73 |
Đặng Văn Quốc | 12B4 - DNG | |
|
74 |
Nguyễn Văn Quý | 12B4 - DNG | |
|
75 |
Nguyễn Phú Rớt | 12B1 - | |
|
76 |
Nguyễn Văn Sang | 12B1 - SGN | |
|
77 |
Tạ Văn Sang | 12B1 - | |
|
78 |
Đỗ Văn Sáo | 12B3 - DNG | |
|
79 |
Huỳnh Văn Sẽ | 12A2 - QNA | |
|
80 |
Nguyễn Diên Sinh | 12B3 - DNG | |
|
81 |
Trần Viết Sơn | 12B3 - DNG | |
|
82 |
Trương Công Sơn | 12A1 - DNG | |
|
83 |
Võ Ngọc Sơn | 12B4 - SGN | |
|
84 |
Lê Thế Sung | 12B3 - DNG | |
|
85 |
Phan Đình Tân | 12B4 - QNA | |
|
86 |
Lê Tánh | 12B4 - DNG | |
|
87 |
Trần Văn Thạch | 12A2 - DNG | |
|
88 |
Nguyễn Văn Thành | 12B4 - SGN | |
|
89 |
Đặng Văn Thành | 12B3 - DNG | |
|
90 |
Lê Quang Thọ | 12A2 - DNG | |
|
91 |
Lê Quang Thọ | 12B3 - DNG | |
|
92 |
Võ Hồng Tiến | 12B1 - DNG | |
|
93 |
Huỳnh Tiễn | 12B2 - DNG | |
|
94 |
Bùi Văn Tiếng | 12C - DNG | |
|
95 |
Hồ Văn Tịnh | 12B4 - LDG | |
|
96 |
Tăng Văn Tơ | 12B4 - THA | |
|
97 |
Nguyễn Công Trình | 12B3 - DNG | |
|
98 |
Nguyễn Chí Trung | 12B3 - DNG | |
|
99 |
Nguyễn Bá Trước | 12B3 - DNG | |
|
100 |
Trần Quang Trường | 12B3 - DNG | |
|
101 |
Hoàng Văn Tú | 12A2 - DNG | |
|
102 |
Nguyễn Hữu Tùng | 12B3 - SGN | |
|
103 |
Nguyễn Lương Tùng | 12B3 - SGN | |
|
104 |
Nguyễn Nhật Tuyền | 12B1 - QNA | |
|
105 |
Hoàng Đức Tỵ | 12B1 - HUE | |
|
106 |
Đặng Út | 12B4 - SGN | |
|
107 |
Lê Hùng Việt | 12B2 - DNG | |
|
108 |
Huỳnh Tấn Vinh | 12B2 - DNG | |
|
109 |
Nguyễn Văn Xinh | 12B4 - SGN | |
Danh sách sẽ tiếp tục được cập nhât...
Một số hình ảnh về Cựu học sinh Phan Châu Trinh niên khóa 1965-1972
nh ảnh Cựu HS niên khóa 65-72 gặp mặt
T